0 |
Rory |
đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”. |
1 |
Saint |
ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh” |
2 |
Silas |
là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới. |
3 |
Zane |
tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop. |
4 |
Alexander/Alex |
vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế. |
5 |
Arlo |
sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước (tên nhân vật Arlo trong bộ phim The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng) |
6 |
Atticus |
sức mạnh và sự khỏe khoắn |
7 |
Beckham |
tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá. |
8 |
Bernie |
một cái tên đại diện sự tham vọng. |
9 |
Clinton |
tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ - Bill Clinton). |
10 |
Corbin |
tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác. |
11 |
Elias |
đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo. |
12 |
Finn |
người đàn ông lịch lãm. |
13 |
Otis |
hạnh phúc và khỏe mạnh |
14 |
Edgar |
“giàu có, thịnh vượng” |
15 |
Edric |
“người trị vì gia sản” (fortune ruler) |
16 |
Edward |
“người giám hộ của cải” (guardian of riches) |
17 |
Felix |
“hạnh phúc, may mắn” |
18 |
Kenneth |
“đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce) |
19 |
Paul |
“nhỏ nhắn”, “nhường nhịn” |
20 |
Victor |
“chiến thắng” |
21 |
Alan |
“sự hòa hợp” |
22 |
Asher |
“người được ban phước” |
23 |
Benedict |
“được ban phước” |
24 |
Darius |
“người sở hữu sự giàu có” |
25 |
David |
“người yêu dấu” |
26 |
Eric |
“vị vua muôn đời” |
27 |
Frederick |
“người trị vì hòa bình” |
28 |
Henry |
“người cai trị đất nước” |
29 |
Roy |
“vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp) |
30 |
Stephen |
“vương miện” |
31 |
Titus |
“danh giá” |
32 |
Albert |
“cao quý, sáng dạ” |
33 |
Donald |
“người trị vì thế giới” |
34 |
Harry |
“người cai trị đất nước” |
35 |
Maximus |
“tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất” |
36 |
Raymond |
“người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn” |
37 |
Robert |
“người nổi danh sáng dạ” (bright famous one) |
38 |
Leon |
“chú sư tử” |
39 |
Leonard |
“chú sư tử dũng mãnh” |
40 |
Louis |
“chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ) |
41 |
Marcus |
dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
42 |
Richard |
“sự dũng mãnh” |
43 |
Ryder |
“chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin” |
44 |
Charles |
“quân đội, chiến binh” |
45 |
Vincent |
“chinh phục” |
46 |
Walter |
“người chỉ huy quân đội” |
47 |
William |
“mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”) |
48 |
Andrew |
“hùng dũng, mạnh mẽ” |
49 |
Alexander |
“người trấn giữ”, “người bảo vệ” |
50 |
Arnold |
“người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler) |
51 |
Brian |
“sức mạnh, quyền lực” |
52 |
Chad |
“chiến trường, chiến binh” |
53 |
Drake |
“rồng” |
54 |
Harold |
“quân đội, tướng quân, người cai trị” |
55 |
Harvey |
“chiến binh xuất chúng” (battle worthy) |